PHỤ LỤC 1: PHƯƠNG ÁN BÁN TRỌN GÓI KÊNH KHÁCH SẠN 4 SAO, 5 SAO |
||||||||
Đơn giá bản quyền khách sạn 4 sao- 5 sao gói combo |
||||||||
TT |
Nhà cung cấp |
Kênh chương trình |
Đơn giá tối thiểu/1Phòng (USD)(giá hãng) |
Tỷ giá |
Tỷ lệ giảm giá |
Đơn giá trọn gói (VNĐ) |
Tỷ lệ phòng tính phí tối thiểu |
|
1 |
FOX |
Fox Movies |
|
23.000 |
|
72.000 |
70% |
|
2 |
FOX |
Fox Life |
|
23.000 |
|
70% |
||
3 |
FOX |
Channel V |
|
23.000 |
|
70% |
||
4 |
FOX |
NGC |
|
23.000 |
|
70% |
||
5 |
IntheBox |
Box Movies |
1,26 |
23.000 |
20% |
23.184 |
70% |
|
6 |
IntheBox |
Woman |
0,49 |
23.000 |
20% |
9.016 |
70% |
|
7 |
IntheBox |
Planet Earth |
0,63 |
23.000 |
20% |
11.592 |
70% |
|
8 |
IntheBox |
Hollywood Classic |
0,91 |
23.000 |
20% |
17.791 |
70% |
|
9 |
IntheBox |
Happy kids |
1,16 |
23.000 |
20% |
21.344 |
70% |
|
10 |
BHD |
Blue Ant Extreme |
0,42 |
23.000 |
20% |
7.728 |
70% |
|
11 |
BHD |
Blue Ant Entertainment |
0,63 |
23.000 |
20% |
11.592 |
70% |
|
12 |
VTVcab |
Các kênh trong nước |
|
|
|
50.000 |
70% |
|
Tổng cộng (chưa gồm VAT) |
|
224.247 |
156.973 |
|||||
PHỤ LỤC 2: GIÁ BÁN KÊNH ĐƠN LẺ BẢN QUYỀN KHÁCH SẠN 4 SAO, 5 SAO |
||||||||
TT |
Nhà cung cấp |
Kênh chương trình |
Đơn giá tối thiểu/1Phòng (USD)(giá hãng) |
Tỷ giá |
Đơn giá/1 phòng/tháng (Giá Hãng) VNĐ |
Ghi chú |
||
1 |
IntheBox |
Dr Fit |
0,49 |
23.000 |
11.270 |
|
||
2 |
Fox |
Baby TV |
0,63 |
23.000 |
14.490 |
|
||
3 |
Fox |
Fox |
0,91 |
23.000 |
20.930 |
|
||
4 |
Fox |
Fox Movies |
1,6 |
23.000 |
36.800 |
Không bán đơn lẻ |
||
5 |
Fox |
Fox Life |
1 |
23.000 |
23.000 |
|||
6 |
Fox |
Channel V |
0,6 |
23.000 |
13.800 |
|||
7 |
Fox |
NGC |
1,3 |
23.000 |
29.900 |
|||
8 |
Fox |
Nat Geo People |
1 |
23.000 |
23.000 |
|
||
9 |
Thảo Lê |
DIVA |
1,2 |
23.000 |
27.600 |
|
||
10 |
Thảo Lê |
Outdoor Channel |
0,85 |
23.000 |
19.550 |
|
||
11 |
Thảo Lê |
Asian Food |
1,2 |
23.000 |
27.600 |
|
||
12 |
Thảo Lê |
Davinci |
0,85 |
23.000 |
19.550 |
|
||
13 |
Thảo Lê |
Kixx |
1,2 |
23.000 |
27.600 |
|
||
14 |
Thảo Lê |
History |
1,2 |
23.000 |
27.600 |
|
||
15 |
VTVcab |
Waku Waku |
0,7 |
23.000 |
16.100 |
|
||
16 |
NHK pre |
NHK Premium |
1,85 |
23.000 |
42.550 |
|
||
17 |
CNBC |
CNBC |
1,6 |
23.000 |
36.800 |
|
||
18 |
HTV |
KBS |
1 |
23.000 |
23.000 |
|
Danh sách kênh truyền hình số internet viettel