GIÁ CƯỚC DỊCH VỤ
STT |
Hình dạng |
Kích thước |
Đơn giá bán SL từ 100k-200k |
|
Đề can thường |
Đề can vỡ |
|||
1 |
Tem chữ nhật |
3cm*1.5cm |
250 |
300 |
2 |
|
4.5cm*1.5cm |
300 |
350 |
3 |
|
4cm*2cm |
350 |
400 |
4 |
|
6cm*2cm |
400 |
500 |
5 |
|
8cm*4cm |
550 |
950 |
6 |
|
4.5cm*5.5cm |
500 |
850 |
7 |
|
8cm*1,5cm |
350 |
500 |
|
||||
8 |
Tem vuông |
2cm*2cm |
250 |
300 |
9 |
|
2,5cm*2,5cm |
250 |
300 |
10 |
|
3cm*3cm |
350 |
400 |
11 |
|
3.5cm*3.5cm |
400 |
450 |
|
||||
12 |
Tem tròn |
Đường kính 3cm |
300 |
400 |
13 |
|
Đường kính 3.5cm |
300 |
500 |
14 |
|
Đường kính 4cm |
350 |
600 |
|
||||
15 |
Tem Elip |
3cm*1.5cm |
250 |
350 |
16 |
|
2cm*1.5cm |
200 |
250 |
17 |
|
4cm*2cm |
250 |
400 |
Lưu ý
Sản lượng |
Đơn giá |
10k – 50k |
In lần đầu = đơn giá trên + 250 đ; Các lần in tái bản = đơn giá trên |
50k-100k |
In lần đầu = đơn giá trên + 50 đ; Các lần in tái bản = đơn giá trên |
100k-200k |
Áp dụng đơn giá trên |
200k-500k |
Giảm 5% |
500k - 1 triệu |
Giảm 10% |
trên 1 triệu |
Giảm 15% |